Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mà cả
* verb
- to bargain; to haggle
=giá nhất định, không mà cả+fixed prices; no bargainning
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mà cả
- xem mặc cả
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh ngộ
-
cảnh nguy hiểm
-
cành nhánh
-
cạnh nhau
-
cảnh nhiều màu sắc biến ảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mà cả
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh ngộ
- cảnh nguy hiểm
- cành nhánh
- cạnh nhau
- cảnh nhiều màu sắc biến ảo