Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ độ đường
- run out of funds while travelling, be in want of money in course of journey, overtaken by darkness|= khách lỡ độ đường benighted traveller
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi bâng quơ
-
chửi bới
-
chửi bóng chửi gió
-
chửi chó mắng mèo
-
chùi cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ độ đường
* Từ tham khảo/words other:
- chửi bâng quơ
- chửi bới
- chửi bóng chửi gió
- chửi chó mắng mèo
- chùi cọ