lý trí | * noun -reason; faculty of reasoning |
lý trí | - reason|= trái tim có những lý lẽ mà lý trí không thể nào biết được the heart has its reasons that reason ignores|= con người khác những động vật khác ở chỗ có lý trí reason distinguishes man from the other animals |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh mộng
- canh một
- canh mục
- cánh mũi
- cạnh nách