Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly dị
* verb
-to divorce
=chúng tôi đã ly dị nhau+we have been divorced
=xin ly dị+to sue for a divorce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ly dị
- to divorce|= xin ly dị to sue/file/petition for (a) divorce|= được toà cho phép ly dị ai to get/obtain (a) divorce from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cành liễu bụi
-
cành liễu gai
-
cảnh lộn xộn
-
canh lõng bõng nước
-
cảnh lộng lẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly dị
* Từ tham khảo/words other:
- cành liễu bụi
- cành liễu gai
- cảnh lộn xộn
- canh lõng bõng nước
- cảnh lộng lẫy