Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng tính
- (sinh học) Hermaphrodite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng tính
- (sinh học) hermaphrodite
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh giác
-
cảnh giác chờ đón
-
cảnh giác đề phòng
-
cảnh giác sắc xảo
-
cảnh giác vì ngờ vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng tính
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh giác
- cảnh giác chờ đón
- cảnh giác đề phòng
- cảnh giác sắc xảo
- cảnh giác vì ngờ vực