Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng tiện
- Convenient both ways
=Nhất cử lưỡng tiện + To kill two birds with one stone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng tiện
- convenient both ways
* Từ tham khảo/words other:
-
cành ghép
-
cảnh giác
-
cảnh giác chờ đón
-
cảnh giác đề phòng
-
cảnh giác sắc xảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng tiện
* Từ tham khảo/words other:
- cành ghép
- cảnh giác
- cảnh giác chờ đón
- cảnh giác đề phòng
- cảnh giác sắc xảo