Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng chiết
- (ly') Birefringent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng chiết
- (lý) birefringent
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh dưới
-
cảnh éo le
-
canh gà
-
cánh gà
-
cánh gà sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng chiết
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh dưới
- cảnh éo le
- canh gà
- cánh gà
- cánh gà sân khấu