Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi
* noun
- tongue
* noun
- blade
=lưỡi dao+knife blade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡi
* đtừ|- tongue|* dtừ|- blade|= lưỡi dao knife blade
* Từ tham khảo/words other:
-
canh chầy
-
cảnh chém giết
-
cảnh chém giết loạn xạ
-
cành chiết
-
canh chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- canh chầy
- cảnh chém giết
- cảnh chém giết loạn xạ
- cành chiết
- canh chua