luyện thi đại học | - to train/coach/tutor somebody for a university entrance examination; (học luyện thi đại học) to study/prepare for a university entrance examination|= học lớp luyện thi đại học to attend a preparatory class for university entrance examination |
* Từ tham khảo/words other:
- đảo ngược
- đảo ngược chính sách của mình
- đảo ngược lại
- đảo người
- đào nguyên