Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già mồm
- (cũng nói già họng) Verbosely argumentative
=Già mồm cãi + To talk back verbosely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
già mồm
- (cũng nói già họng) verbosely argumentative|= già mồm cãi to talk back verbosely
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đội
-
bộ đôi cái trước cái sau
-
bộ đối chiếu
-
bộ đội chính quy
-
bộ đội chủ lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già mồm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đội
- bộ đôi cái trước cái sau
- bộ đối chiếu
- bộ đội chính quy
- bộ đội chủ lực