luyện | * verb - to train; to drill =luyện học sinh+to drill one's pupils. to refine =Luyện sắt+to refine iron |
luyện | - to train; to drill|= luyện học sinh to drill one's pupils|= luyện kỹ năng nghe to train in listening skills|- to refine&|= luyện sắ to refine iron |
* Từ tham khảo/words other:
- căng óc
- căng phồng
- căng qua
- cảng quá cảnh
- cảng quân sự