Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyện đan
- Alchemy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luyện đan
- alchemy; hermetic art
* Từ tham khảo/words other:
-
căng phồng
-
căng qua
-
cảng quá cảnh
-
cảng quân sự
-
căng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyện đan
* Từ tham khảo/words other:
- căng phồng
- căng qua
- cảng quá cảnh
- cảng quân sự
- căng ra