Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu suất
- road capacity, rate of flow
* Từ tham khảo/words other:
-
khôn từng xu, ngu bạc vạn
-
khôn vặt
-
khôn việc nhỏ
-
khôn xiết
-
khòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu suất
* Từ tham khảo/words other:
- khôn từng xu, ngu bạc vạn
- khôn vặt
- khôn việc nhỏ
- khôn xiết
- khòng