Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu ly
- crystal gem; drift about at large, be driven from home by poverty
* Từ tham khảo/words other:
-
đò đưa
-
dò đúng
-
đồ dùng
-
đồ đựng
-
đồ dùng bằng bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu ly
* Từ tham khảo/words other:
- đò đưa
- dò đúng
- đồ dùng
- đồ đựng
- đồ dùng bằng bạc