lưu loát | - Fluent, smooth and ready =Nói tiếng anh lưu loát+To speak english fluenly, to speak fleent English =văn lưu loát+A fluent style, an easy style |
lưu loát | - fluent|= văn lưu loát fluent style|= ăn nói lưu loát to be fluent in speech; to be a fluent speaker; to have a way with words|- flowingly; fluently|= nói tiếng anh lưu loát to be fluent in english; to speak fluent english; to speak english fluenly|= trả lời lưu loát bằng tiếng pháp to answer in fluent french |
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh khía
- cảnh khổ cực
- cảnh khó khăn
- cảnh khó khăn bối rối
- cảnh khó khăn lúng túng