Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu
* verb
- to detain; to keep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu
- to keep; (tin học) to save; to back up|= lưu một tập tin văn bản/dữ liệu to save a text/data file|= lưu dữ liệu vào đĩa to save data to disk
* Từ tham khảo/words other:
-
cành hoa
-
cánh hoa
-
cánh hoa hình môi
-
cánh hoa hồng
-
cánh hoa khô ướp với hương liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu
* Từ tham khảo/words other:
- cành hoa
- cánh hoa
- cánh hoa hình môi
- cánh hoa hồng
- cánh hoa khô ướp với hương liệu