Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lút đầu
- (tiếng địa phương) Be up to the ears
=Công việc lút đầu suốt ngày+To be up to the ears in work the whole day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lút đầu
* địa phương|- be up to the ears|= công việc lút đầu suốt ngày to be up to the ears in work the whole day
* Từ tham khảo/words other:
-
càng ngày càng tệ thêm
-
càng ngày càng tồi
-
cảng nhân tạo
-
càng nhanh càng tốt
-
cảng nhập khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lút đầu
* Từ tham khảo/words other:
- càng ngày càng tệ thêm
- càng ngày càng tồi
- cảng nhân tạo
- càng nhanh càng tốt
- cảng nhập khẩu