lượt | * noun - time; turn =lần lượt+in turn |
lượt | - time|= tôi điện thoại cho họ năm lần bảy lượt mà chẳng nghe ai trả lời i phoned them many times without getting any answer|- sitting; move; turn|= đến lượt ai? whose turn/go is it?; who's next?; who goes next?|= bây giờ đến lượt ông phát biểu you have the floor; it's your turn to speak |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh hào nhoáng bề ngoài
- cánh hẩu
- cảnh hiểm nghèo
- cảnh hiểm nguy
- cảnh hiu quạnh