Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lướt
* verb
- to glide; to graze
=đi lướt qua+to glide past
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lướt
- to glide; to graze|= đi lướt qua to glide past
* Từ tham khảo/words other:
-
canh giữ
-
cạnh giường
-
cảnh góa bụa
-
canh hai
-
cảnh hào nhoáng bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lướt
* Từ tham khảo/words other:
- canh giữ
- cạnh giường
- cảnh góa bụa
- canh hai
- cảnh hào nhoáng bề ngoài