Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luốt
- Be lost in
=Tiếng nói bị luốt đi trong gi'o+The voice is the wind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luốt
- be lost in|= tiếng nói bị luốt đi trong gío the voice is the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
càng ngày càng khá
-
càng ngày càng nặng thêm
-
càng ngày càng tệ thêm
-
càng ngày càng tồi
-
cảng nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luốt
* Từ tham khảo/words other:
- càng ngày càng khá
- càng ngày càng nặng thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng ngày càng tồi
- cảng nhân tạo