Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng tử hóa
- (ly') Quantify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượng tử hóa
- (vật lý) to quantify
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh giống
-
canh giữ
-
cạnh giường
-
cảnh góa bụa
-
canh hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng tử hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cánh giống
- canh giữ
- cạnh giường
- cảnh góa bụa
- canh hai