Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng thông tin
- information|= lượng thông tin ngôn ngữ amount of linguistic information
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng một con tàu vũ trụ
-
phòng nghe nhạc
-
phong nghi
-
phòng nghỉ
-
phòng nghỉ của lính gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng thông tin
* Từ tham khảo/words other:
- phóng một con tàu vũ trụ
- phòng nghe nhạc
- phong nghi
- phòng nghỉ
- phòng nghỉ của lính gác