Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đũa khuấy
- (hóa học) Stiring rod
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đũa khuấy
- (hóa học) stiring rod
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu tấu
-
biểu thị
-
biểu thị bằng biểu đồ
-
biểu thị bằng sự giống nhau
-
biểu thị đặc điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đũa khuấy
* Từ tham khảo/words other:
- biểu tấu
- biểu thị
- biểu thị bằng biểu đồ
- biểu thị bằng sự giống nhau
- biểu thị đặc điểm