Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương tâm
* noun
- conscience
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lương tâm
- conscience|= (có) lương tâm thanh thản to have a clear conscience; to have an easy conscience; to be at peace with one's conscience|= làm cho lương tâm mình thanh thản to relieve one's conscience
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh đồng cỏ
-
cánh đồng lúa
-
cảnh đồng quê
-
cánh đồng trống
-
cánh đồng trụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương tâm
* Từ tham khảo/words other:
- cánh đồng cỏ
- cánh đồng lúa
- cảnh đồng quê
- cánh đồng trống
- cánh đồng trụi