Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng
* noun
- quantity
=phẩm lượng+quality and quantity
* noun
- tael
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượng
- quantity|= lượng và chất quantity and quality|- amount; quantity; volume; tael; ounce
* Từ tham khảo/words other:
-
canh giấm
-
cành giâm
-
cành giăm
-
cánh gián
-
cảnh gieo neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng
* Từ tham khảo/words other:
- canh giấm
- cành giâm
- cành giăm
- cánh gián
- cảnh gieo neo