Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luộm thuộm
- Careless and casual
=Lề lối làm ăn luộm thuộm+A careless and casually dressed
=luộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luộm thuộm
- xem luộm thà luộm thuộm
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng ghé vào
-
càng giàu càng nô lệ của cải
-
căng gió
-
cảng hàng hóa
-
càng hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luộm thuộm
* Từ tham khảo/words other:
- cảng ghé vào
- càng giàu càng nô lệ của cải
- căng gió
- cảng hàng hóa
- càng hay