luôm nhuôm | - Bedraggled, dirty, filthy =Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm+To have one's clothes filthy aften working in a marshy field |
luôm nhuôm | - bedraggled, dirty, filthy|= làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm to have one's clothes filthy aften working in a marshy field |
* Từ tham khảo/words other:
- cẳng gà vịt rán
- cảng ghé vào
- càng giàu càng nô lệ của cải
- căng gió
- cảng hàng hóa