lượm | * verb - to pick up; to take up =lượm cuốn sách lên+to pick one's book. to find =tôi lượm được một cái đồng hồ+I found a watch. to collect |
lượm | * đtừ|- to pick up; to take up|= lượm cuốn sách lên to pick one's book|- to find|= tôi lượm được một cái đồng hồ i found a watch|- to collect |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh cứng
- cánh da
- cảnh dẫn
- cánh đàn ông
- cạnh dao