Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luốc
- (tiếng địa phương) Grey
=Chó luốc+A grey dog
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luốc
* địa phương|- grey|= chó luốc a grey dog
* Từ tham khảo/words other:
-
cẳng gà
-
cẳng gà vịt quay
-
cẳng gà vịt rán
-
cảng ghé vào
-
càng giàu càng nô lệ của cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luốc
* Từ tham khảo/words other:
- cẳng gà
- cẳng gà vịt quay
- cẳng gà vịt rán
- cảng ghé vào
- càng giàu càng nô lệ của cải