Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lược chì
* dtừ|- lead comb
* Từ tham khảo/words other:
-
chầm chập
-
chậm chạp
-
chằm chặp
-
chậm chạp lề mề
-
chậm chạp trôi qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lược chì
* Từ tham khảo/words other:
- chầm chập
- chậm chạp
- chằm chặp
- chậm chạp lề mề
- chậm chạp trôi qua