Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lung lạc
* verb
- to corrupt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lung lạc
- to shake; to corrupt|= mọi thử thách đó đều không làm cho cô ta lung lạc tinh thần all those ordeals failed to shake her morale
* Từ tham khảo/words other:
-
càng cao danh vọng, càng dày gian nan
-
cẳng cây phơi khô
-
cẳng chân
-
cảng chỉ định
-
cảng cho tàu ăn than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lung lạc
* Từ tham khảo/words other:
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan
- cẳng cây phơi khô
- cẳng chân
- cảng chỉ định
- cảng cho tàu ăn than