Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùng
- Scour
=Dân quân lùng mấy tên biệt kích+Themilitia was scouring every place for enemy commandoes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùng
- scour|= dân quân lùng mấy tên biệt kích themilitia was scouring every place for enemy commandoes
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng chuyển tải
-
cảng chuyển tiếp
-
càng có càng muốn thêm
-
cảng contenơ
-
càng cua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùng
* Từ tham khảo/words other:
- cảng chuyển tải
- cảng chuyển tiếp
- càng có càng muốn thêm
- cảng contenơ
- càng cua