Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưng chừng đồi
- halfway up the hill; halfway down the hill|= đường mòn ách lại ở lưng chừng đồi the path stops halfway up the hill
* Từ tham khảo/words other:
-
người dẫn đường
-
người dân flơ-ren-xơ
-
người dẫn giải
-
người đẵn gỗ
-
người dẫn hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưng chừng đồi
* Từ tham khảo/words other:
- người dẫn đường
- người dân flơ-ren-xơ
- người dẫn giải
- người đẵn gỗ
- người dẫn hát