Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùng bắt
- Hunt down
=Lùng bắt một tên tội phạm+To hunt down a criminal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùng bắt
- hunt down|= lùng bắt một tên tội phạm to hunt down a criminal
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng chuyển tiếp
-
càng có càng muốn thêm
-
cảng contenơ
-
càng cua
-
cẳng cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùng bắt
* Từ tham khảo/words other:
- cảng chuyển tiếp
- càng có càng muốn thêm
- cảng contenơ
- càng cua
- cẳng cừu