Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lụn
- be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lụn
- be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng biển
-
căng buồm lên
-
cảng buôn
-
cảng cá
-
cẳng cải đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lụn
* Từ tham khảo/words other:
- cảng biển
- căng buồm lên
- cảng buôn
- cảng cá
- cẳng cải đỏ