lui tới | - Frequent =họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay+They have been frequenting each other for decadrs |
lui tới | - to frequent; to haunt; to patronize|= họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay they have been frequenting each other for decades|= nhà hàng có nhiều người nổi tiếng lui tới a restaurant patronized by the famous |
* Từ tham khảo/words other:
- cán viết
- cặn vôi
- cần vụ
- cần vương
- cẩn xà cừ