Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lui lũi
- Silently, in silence
=lui lũi đi+To walk silently (in silence)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lui lũi
- silently, in silence|= lui lũi đi to walk silently (in silence)
* Từ tham khảo/words other:
-
cần vẹt
-
cán viết
-
cặn vôi
-
cần vụ
-
cần vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lui lũi
* Từ tham khảo/words other:
- cần vẹt
- cán viết
- cặn vôi
- cần vụ
- cần vương