Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực từ trường
- magnetic force
* Từ tham khảo/words other:
-
giẵm bẹp
-
giám biên
-
giảm biên chế
-
giám binh
-
giấm bỗng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực từ trường
* Từ tham khảo/words other:
- giẵm bẹp
- giám biên
- giảm biên chế
- giám binh
- giấm bỗng