Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ê mặt
- Feel ashamed, feel awkward with ashame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ê mặt
- feel ashamed, feel awkward with ashame
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thông nhau
-
bình thót cổ
-
binh thư
-
bình thứ
-
bình thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ê mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bình thông nhau
- bình thót cổ
- binh thư
- bình thứ
- bình thường