Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc ngừng
* dtừ|- interval|* ttừ|- intervallic
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm chồng
-
tàm chủng
-
tâm chứng
-
tầm chương trích cú
-
tầm cỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc ngừng
* Từ tham khảo/words other:
- tấm chồng
- tàm chủng
- tâm chứng
- tầm chương trích cú
- tầm cỡ