Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc ngừng
* dtừ|- interval|* ttừ|- intervallic
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay lên thẳng
-
máy bay lên-xuống thẳng đứng
-
máy bay liên lạc
-
máy bay loại nhẹ
-
máy bay một chỗ ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc ngừng
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay lên thẳng
- máy bay lên-xuống thẳng đứng
- máy bay liên lạc
- máy bay loại nhẹ
- máy bay một chỗ ngồi