Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực lưỡng
* adj
- strong; burly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lực lưỡng
* ttừ|- strong; burly
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh bầu trời
-
cạnh bên
-
cánh bèo
-
cảnh bị
-
cành bị tỉa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực lưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh bầu trời
- cạnh bên
- cánh bèo
- cảnh bị
- cành bị tỉa