Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực lượng viễn chinh
- expeditionary force
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo âm
-
cái đo ampe
-
cái đo áp
-
cái đo axit
-
cái đo bay hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực lượng viễn chinh
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo âm
- cái đo ampe
- cái đo áp
- cái đo axit
- cái đo bay hơi