Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực lượng dự phòng
- reserve force; reserves
* Từ tham khảo/words other:
-
phong tặng
-
phong tao
-
phòng tập
-
phòng tập bắn
-
phòng tập thể dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực lượng dự phòng
* Từ tham khảo/words other:
- phong tặng
- phong tao
- phòng tập
- phòng tập bắn
- phòng tập thể dục