* noun - froce; strength =lực lượng đặc nhiệm+task force
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lực lượng
- force|= lực lượng hải quân/lục quân naval/ground forces|= châu âu đã trở thành một lực lượng kinh tế hùng mạnh europe has become a powerful economic force
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh bên
- cánh bèo
- cảnh bị
- cành bị tỉa
- cành bị xén