lục lạc | - Tintinnabulum (on a horse harness) =Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa+the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck |
lục lạc | - tintinnabulum (on a horse harness)|= tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck |
* Từ tham khảo/words other:
- cần trước hết
- can trường
- cán từ
- cạn túi
- cân tươi