Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Lúc lắc
- Oscillate, swing
=lúc lắc cái chuông+To swing a bell
lúc lắc
* verb
-to swing;
-to oscillate
=lúc lắc cái chuông+to swing a bell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lúc lắc
- to swing|= lúc lắc cái chuông to swing a bell|- to oscillate
* Từ tham khảo/words other:
-
cản trở sự thông qua
-
cắn trộm
-
cẩn trọng
-
cân trừ bì
-
cần trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc lắc
* Từ tham khảo/words other:
- cản trở sự thông qua
- cắn trộm
- cẩn trọng
- cân trừ bì
- cần trục