Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần trục
- như cần cẩu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cần trục
- crane; derrick
* Từ tham khảo/words other:
-
bán hớ
-
bán hóa giá
-
bàn hoàn
-
bán hoàn
-
bàn học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần trục
* Từ tham khảo/words other:
- bán hớ
- bán hóa giá
- bàn hoàn
- bán hoàn
- bàn học