Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục
* verb
- to search; to forage
=lục tìm chìa khóa trong túi+to forage one's pockets for a key
* adj
- green
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục
* đtừ|- to search; to forage|= lục tìm chìa khóa trong túi to forage one's pockets for a key|* ttừ|- green
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn trộm
-
cẩn trọng
-
cân trừ bì
-
cần trục
-
cần trục hơi nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục
* Từ tham khảo/words other:
- cắn trộm
- cẩn trọng
- cân trừ bì
- cần trục
- cần trục hơi nước