Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc có lúc không
* dtừ|- intermittence; * đtừ intermit; * phó từ intermittingly|* ttừ|- casual, intermittent, spasmodic
* Từ tham khảo/words other:
-
đại hồng cầu
-
đại hồng phúc
-
đại hồng thủy
-
đại hợp xướng
-
đại hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc có lúc không
* Từ tham khảo/words other:
- đại hồng cầu
- đại hồng phúc
- đại hồng thủy
- đại hợp xướng
- đại hùng