a ha | * excl - Aha, ha; hurrah, hurray =a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!+Ha! the thief is caught by the police! =a ha! cô gái xinh quá!+hurrah! What a pretty girl! |
a ha | - aha; ha|= a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! ha! the thief is caught by the police!|= a ha! cô gái xinh quá! aha! what a pretty girl! |
* Từ tham khảo/words other:
- ạ
- a a
- a à
- á âu
- á châu